Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
TG |
Tiên Giáo, Kinh Tiên Giáo. |
|
|
2 |
TG |
thế giới |
|
|
3 |
TG |
Tam giác |
|
|
4 |
TG |
Tác giả |
|
|
5 |
TFS |
Hãng phim Truyền hình TPHCM |
|
|
6 |
TFAP |
Kế hoạch Hành động Lâm nghiệp Nhiệt đới |
|
|
7 |
TELTIC |
Trung tâm tin học Bưu điện Khánh Hoà |
|
|
8 |
TDVTN3 |
Tổng đài VTN3 (511855 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
TDVTN2CTO |
Tổng đài VTN2 Cần Thơ (71779 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
TDVTN2 |
Tổng đài VTN2 (88815 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
TDVTN1 |
Tổng đài VTN1 (48400 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
TDVTI3 |
Tổng đài VTI3 (51185 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
TDVTI2 |
Tổng đài VTI2 (8881 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
TDVTI1 |
Tổng đài VTI1 (4841 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
TDV |
trình dược viên |
|
|
16 |
TDV |
Đại học Vinh |
|
|
17 |
TDTTQG |
Thể dục thể thao Quốc gia |
|
|
18 |
TDTT |
Thể dục thể thao |
|
|
19 |
TDS |
ĐH Thể dục thể thao 2 |
|
|
20 |
TDL |
Đại học Đà Lạt |
|
|
21 |
TDH |
ĐH SP TDTT Hà Tây |
|
|
22 |
TDD |
ĐH Thể dục TT (Cơ sở 2) |
|
|
23 |
TĐC |
tái định cư |
|
|
24 |
TĐBKVN |
Từ Điển Bách Khoa Việt Nam |
|
|
25 |
TDB |
ĐH Thể dục TT (Cơ sở 1) |
|
|