Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VSTIPTQG |
Tuyên Quang VSAT IP (99627 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VSTIPTHA |
Thanh Hoá VSAT IP (99637 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VSTIPTB |
VSAT Thuê Bao BROAD BAN (997 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VSTIPSLA |
Sơn La VSAT IP (99622 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
VSTIPQTI |
Quảng Trị VSAT IP (99653 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
VSTIPQNM |
Quảng Nam VSAT IP (99651 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
VSTIPNAN |
Nghệ An VSAT IP (99638 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VSTIPLSN |
Lạng Sơn VSAT IP (99625 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
VSTIPLCI |
Lào Cai VSAT IP (99620 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VSTIPKTM |
Kon Tum VSAT IP (99660 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
VSTIPHGG |
Hà Giang VSAT IP (99619 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
VSTIPCBG |
Cao Bằng VSAT IP (99626 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
VSTIPBTN |
Bình Thuận VSAT IP (99662 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
VSTIPBPC |
Bình Phước VSAT IP (99665 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VSTIPBDH |
Bình Định VSAT IP (99656 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VSTIPBCN |
Bắc cạn VSAT IP (99628 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VSTHTH |
Hà Tỉnh VSAT (99439 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VSTHTH |
Hà Tỉnh VSAT (99239 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VSTHGG |
Hà Giang VSAT (99419 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VSTHGG |
Hà Giang VSAT (99219 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VSTGLI |
Gia lai VSAT (99459 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VSTGLI |
Gia lai VSAT (99259 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VSTCBG |
Cao Bằng VSAT (99426 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VSTCBG |
Cao Bằng VSAT (99226 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VSTC |
Vãng Sanh Thần Chú. |
|
|