Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VSTTB |
VSAT Thuê Bao (993 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VSTQTI |
Quảng Trị VSAT (99453 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VSTQTI |
Quảng Trị VSAT (99253 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VSTQNM |
Quảng Nam VSAT (99451 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
VSTQNM |
Quảng Nam VSAT (99251 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
VSTQNH |
Quảng Ninh VSAT (99433 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
VSTQNH |
Quảng Ninh VSAT (99233 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VSTQBH |
Quảng Bình VSAT (99452 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
VSTQBH |
Quảng Bình VSAT (99252 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VSTPYN |
Phú Yên VSAT (99457 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
VSTPYN |
Phú Yên VSAT (99257 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
VSTP |
Vệ sinh thực phẩm |
|
|
13 |
VSTP |
Vệ sinh thực phẩm |
|
|
14 |
VSTNAN |
Nghệ An VSAT (99438 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VSTNAN |
Nghệ An VSAT (99238 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VSTLSN |
Lạng Sơn VSAT (99425 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VSTLSN |
Lạng Sơn VSAT (99225 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VSTLDG |
Lâm Đồng VSAT (99463 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VSTLDG |
Lâm Đồng VSAT (99263 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VSTLCU |
Lai Châu VSAT (99423 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VSTLCU |
Lai Châu VSAT (99223 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VSTLCI |
Lào Cai VSAT (99420 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VSTLCI |
Lào Cai VSAT (99220 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VSTKTM |
Kon Tum VSAT (99460 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VSTKTM |
Kon Tum VSAT (99260 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|