Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
CT |
Chương trình |
|
|
2 |
CTr |
Chương trình |
|
|
3 |
CTQ |
Cao đẳng Tài chính Kế toán |
|
|
4 |
CTO |
Cần Thơ (71 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
CTN |
chuyển tiền nhanh |
|
|
6 |
CTN |
Cao đẳng Tư thục Kỹ thuật - CN ĐN |
|
|
7 |
CTK |
Cao đẳng Tài chính kế toán 1 |
|
|
8 |
CTH |
Cao đẳng Kinh tế - KT thương mại |
|
|
9 |
CTE |
Cao đẳng Thống kê |
|
|
10 |
CTĐT |
Công trình đô thị |
|
|
11 |
CTĐL |
Công ty Điện lực |
|
|
12 |
CTDL |
Cấu trúc dữ liệu |
|
|
13 |
CTÐ |
Cửu Trùng Ðài. |
|
|
14 |
CTĐ |
Chữ thập đỏ |
|
|
15 |
CTD |
Cao đẳng TT công nghệ Thành Đô |
|
|
16 |
CTCP |
Công ty cổ phần |
|
|
17 |
CTCN |
Công ty Cấp nước |
|
|
18 |
CTCLQG |
Chương trình chống lao quốc gia |
|
|
19 |
CTCK |
công ty chứng khoán |
|
|
20 |
CTCH |
chấn thương chỉnh hình |
|
|
21 |
CTCĐ |
Chủ tịch công đoàn |
|
|
22 |
CTCC |
Công trình Công cộng |
|
|
23 |
CTB |
Cao đẳng Kinh tế Kỹ thuật Thái Bình |
|
|
24 |
CT3 |
Cao đẳng Thể dục TT Đà Nẵng |
|
|
25 |
CT |
Chính trị |
|
|