Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
CT |
Chỉ thị |
|
|
2 |
Ct |
Các chất chống tạo bọt (Antifoaming agents) |
|
|
3 |
CT |
Cực tiểu |
|
|
4 |
CT |
Công ty |
|
|
5 |
ct |
chính tả (lỗi) |
|
|
6 |
CSXH |
chính sách xã hội |
|
|
7 |
CSVN |
Cộng sản Việt Nam |
|
|
8 |
CSVL |
Cao su Việt - Lào |
|
|
9 |
CSVC |
Cơ sở vật chất |
|
|
10 |
CSSX |
cơ sở sản xuất |
|
|
11 |
CSSK |
Chăm sóc sức khoẻ |
|
|
12 |
CSSD |
Đảng Xã hội Dân chủ cánh tả |
|
|
13 |
CSS |
Đại Học Cảnh sát nhân dân |
|
|
14 |
CSQLHC |
Cảnh sát Quản lý hành chính |
|
|
15 |
CSPK |
công suất phản kháng |
|
|
16 |
CSPCTPMT |
Cục cảnh sát phòng chống tội phạm ma túy |
|
|
17 |
CSLT |
Cơ sở lý thuyết |
|
|
18 |
CSKV |
Cảnh sát khu vực |
|
|
19 |
CSKT |
Cảnh sát kinh tế |
|
|
20 |
CSKH |
Chăm sóc khách hàng |
|
|
21 |
CSHS |
Cảnh sát hình sự |
|
|
22 |
CSH |
HV Cảnh sát nhân dân |
|
|
23 |
CSGT |
Cảnh sát giao thông |
|
|
24 |
CSG |
Cảng Sài Gòn |
|
|
25 |
CSĐTTPMT |
Cảnh sát điều tra tội phạm ma túy |
|
|