Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
C66-B-TTB |
Mã ngành C66(Sư phạm Sinh - Kỹ thuật NN)-Khối B-trường TTB |
|
|
2 |
C66-B-SPH |
Mã ngành C66(công nghệ thiết bị trường học)-Khối B-trường SPH |
|
|
3 |
C66-B-HDT |
Mã ngành C66(CĐSP Sinh- Thí nghiệm)-Khối B-trường HDT |
|
|
4 |
C66-A-TSS |
Mã ngành C66(công nghệ thông tin)-Khối A-trường TSS |
|
|
5 |
C66-A-TSN |
Mã ngành C66(công nghệ thông tin)-Khối A-trường TSN |
|
|
6 |
C66-A-TSB |
Mã ngành C66(công nghệ thông tin)-Khối A-trường TSB |
|
|
7 |
C66-A-TMA |
Mã ngành C66(Marketing)-Khối A-trường TMA |
|
|
8 |
C66-A-THV |
Mã ngành C66(Lí - Hoá)-Khối A-trường THV |
|
|
9 |
C66-A-TDL |
Mã ngành C66(Điện tử Viễn thông)-Khối A-trường TDL |
|
|
10 |
C66-A-TAG |
Mã ngành C66(SP Vật lí - Kỹ thuật công nghiệp)-Khối A-trường TAG |
|
|
11 |
C66-A-SPK |
Mã ngành C66(Điện công nghiệp)-Khối A-trường SPK |
|
|
12 |
C66-A-SPD |
Mã ngành C66(Sư phạm Tin học)-Khối A-trường SPD |
|
|
13 |
C66-A-SKH |
Mã ngành C66(công nghệ Kỹ thuật điện)-Khối A-trường SKH |
|
|
14 |
C66-A-NLS |
Mã ngành C66(Quản lí đất đai)-Khối A-trường NLS |
|
|
15 |
C66-A-NHH |
Mã ngành C66(Kế toán)-Khối A-trường NHH |
|
|
16 |
C66-A-MHN |
Mã ngành C66(Điện tử - Thông tin (Vô tuyến điện tử và thông tin)-Khối A-trường MHN |
|
|
17 |
C66-A-MDA |
Mã ngành C66(Trắc địa (Trắc địa, Địa chính))-Khối A-trường MDA |
|
|
18 |
C66-A-MBS |
Mã ngành C66(Quản trị kinh doanh)-Khối A-trường MBS |
|
|
19 |
C66-A-HUI |
Mã ngành C66(Điện tử, gồm các chuyên ngành: Điện tử công nghiệp)-Khối A-trường HUI |
|
|
20 |
C66-A-HHA |
Mã ngành C66(Khai thác máy tàu biển)-Khối A-trường HHA |
|
|
21 |
C66-A-GTS |
Mã ngành C66(Khai thác máy tàu Thuỷ)-Khối A-trường GTS |
|
|
22 |
C66-A-DTV |
Mã ngành C66(Xây dựng)-Khối A-trường DTV |
|
|
23 |
C66-A-DTU |
Mã ngành C66(Kinh tế)-Khối A-trường DTU |
|
|
24 |
C66-A-DTT |
Mã ngành C66(Kỹ thuật Điện- Điện tử và Viễn thông( chuyên ngành)-Khối A-trường DTT |
|
|
25 |
C66-A-DSG |
Mã ngành C66(Điện tử Viễn thông)-Khối A-trường DSG |
|
|