Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
HYN |
Hưng Yên (321 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
HYD |
Học viện Y học cổ truyền |
|
|
3 |
HVNH |
Học viện Ngân hàng |
|
|
4 |
HVNCLC |
Hàng Việt Nam chất lượng cao |
|
|
5 |
HVNCL |
Hàng Việt Nam chất lượng |
|
|
6 |
HVN |
Honda Việt Nam |
|
|
7 |
HVKHQS |
Học viện Khoa học Quân sự |
|
|
8 |
HVCNBCVT |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông |
|
|
9 |
HVCH |
Học viên Cao học |
|
|
10 |
HVBCVT |
Học viện Bưu chính Viễn thông |
|
|
11 |
HVANND |
Học viện An ninh Nhân dân |
|
|
12 |
HV |
Học viên |
|
|
13 |
HUNEXCO |
Công ty Hữu nghị Đà Nẵng |
|
|
14 |
HUI |
ĐH công nghiệp Tp. HCM |
|
|
15 |
HUE |
Thừa Thiên Huế (54 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
HUDA |
Nhãn hiệu bia Huế (Huế - Đan Mạch). |
|
|
17 |
HUD |
Tổng công ty Đầu tư phát triển nhà và đô thị |
|
|
18 |
HTY |
Hà Tây (34 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
HTXDVNN |
Hợp tác xã dịch vụ nông nghiệp |
|
|
20 |
HTX |
Hợp tác xã |
|
|
21 |
HTV9 |
Đài truyền hình TP Hồ Chí Minh - Kênh 9 |
|
|
22 |
HTV7 |
Đài truyền hình TP Hồ Chí Minh - Kênh 7 |
|
|
23 |
HTV |
Đài truyền hình TP Hồ Chí Minh |
|
|
24 |
HTTVHS |
Hướng tập trung vào học sinh (kiểu dạy học) |
|
|
25 |
HTTVGV |
Hướng tập trung vào Giáo viên (kiểu dạy học) |
|
|