Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
HNIPHS |
CITYPHONE HNI (4995 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
HNIPHS |
CITYPHONE HNI (4994 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
HNIPHS |
CITYPHONE HNI (4993 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
HNIPHS |
CITYPHONE HNI (4910 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
HNI |
Hà Nội (4 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
HNHT |
hội nghị hiệp thương |
|
|
7 |
HNGĐ |
hôn nhân gia đình |
|
|
8 |
HND |
Hội nông dân |
|
|
9 |
HN |
Hội nghị |
|
|
10 |
HN |
Hà Nội |
|
|
11 |
HMNĐ |
hiến máu nhân đạo |
|
|
12 |
HLV |
Huấn luyện viên |
|
|
13 |
HLTTQG |
Trung tâm huấn luyện thể thao quốc gia |
|
|
14 |
HLQG III |
Huấn luyên quốc gia 3 (trung tâm) |
|
|
15 |
HLQG II |
Huấn luyên quốc gia 2 (trung tâm) |
|
|
16 |
HLQG I |
Huấn luyên quốc gia 1 (trung tâm) |
|
|
17 |
HLQG |
Huấn luyện Quốc gia |
|
|
18 |
HLM |
Học lực môn |
|
|
19 |
HLBĐ |
Hoa Lâm Bình Định |
|
|
20 |
HL |
huấn luyện |
|
|
21 |
Hl |
Các hương liệu (Flavours) |
|
|
22 |
HKU |
Trường Đại học Hồng Kông |
|
|
23 |
HKTT |
Hộ khẩu thường trú |
|
|
24 |
HKHKTVN |
hội khoa học kỹ thuật Việt Nam |
|
|
25 |
HKHKT |
hội khoa học kỹ thuật |
|
|