Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
HSCB |
Học sinh cá biệt |
|
|
2 |
HSBC |
Học sinh bán công |
|
|
3 |
HS |
Học sinh |
|
|
4 |
HS |
Hoạ sỹ |
|
|
5 |
HQVN |
Hải Quân Việt Nam |
|
|
6 |
HQT |
HV Quan hệ quốc tế |
|
|
7 |
HQS |
HV Hải quân - Cơ sở 2 |
|
|
8 |
HQHP |
Hải quan Hải phòng |
|
|
9 |
HQH |
HV Hải quân - Cơ sở 1 |
|
|
10 |
HQĐT |
Hải quan điện tử |
|
|
11 |
HQ |
Hàn quốc |
|
|
12 |
HQ |
Hải quan |
|
|
13 |
HPHN |
Hòa Phát Hà Nội |
|
|
14 |
HPG |
Hải Phòng (31 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
HP |
Học phần |
|
|
16 |
HP |
Hải phòng |
|
|
17 |
HP |
Hiệu phó |
|
|
18 |
HOTEXCO |
TCT Dệt - May Hoà Thọ |
|
|
19 |
HNV |
Hội Nhà văn |
|
|
20 |
HNPT |
Bưu điện Hà Nội |
|
|
21 |
HNM |
Hà Nam (351 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
HNIPHS |
CITYPHONE HNI (4999 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
HNIPHS |
CITYPHONE HNI (4998 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
HNIPHS |
CITYPHONE HNI (4997 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
HNIPHS |
CITYPHONE HNI (4996 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|