Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
HE1KTM |
HE1 Kon Tum (8060 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
HE1HUE |
HE1 HUE (8054 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
HE1HPG |
HE1 Hải Phòng (8031 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
HE1HNI |
HE1 Hà Nội+PO (80940 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
HE1HNI |
HE1 Hà Nội+PO (804 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
HE1HCM |
HE1 TP Hồ Chí Minh+PO (80980 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
HE1HCM |
HE1 TP Hồ Chí Minh+PO (808 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
HE1GLI |
HE1 Gia lai (8059 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
HE1DNG |
HE1 Đà Nẵng (8051 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
HE1DLK |
HE1 DAC LAK (8050 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
HE1CTO |
HE1 Cần Thơ (8071 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
HE1BDH |
HE1 Bình Định (8056 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
HĐXX |
Hội đồng xét xử |
|
|
14 |
HDV |
hướng dẫn viên |
|
|
15 |
HĐTTQG |
Hội đồng trọng tài quốc gia |
|
|
16 |
HĐTT |
Hội đồng Trọng tài |
|
|
17 |
HĐTĐ |
Hội đồng thẩm định |
|
|
18 |
HĐTĐ |
Hội đồng thi đua |
|
|
19 |
HĐT |
hội đồng trường , hội đồng thi |
|
|
20 |
HDT |
Đại học Hồng Đức |
|
|
21 |
HĐSP |
Hội đồng sư phạm |
|
|
22 |
HDSD |
Hướng dẫn sử dụng |
|
|
23 |
HĐQT |
Hội đồng quản trị |
|
|
24 |
HĐQGTNN |
Hội đồng quốc gia tài nguyên nước |
|
|
25 |
HĐNT |
hội đồng nghệ thuật |
|
|