Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
HTQT |
Hợp tác Quốc tế |
|
|
2 |
HTHNN |
Hợp tác hoá nông nghiệp |
|
|
3 |
HTH |
Hà Tỉnh (39 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
HTÐ |
Hiệp Thiên Ðài. |
|
|
5 |
HTCMOBI |
HTCMOBI (92 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
HTCĐ |
học tập cộng đồng |
|
|
7 |
HTC |
Học viện Tài chính |
|
|
8 |
HT |
Hợp tác |
|
|
9 |
HT |
Hiệu trưởng |
|
|
10 |
HSXS |
Học sinh xuất sắc |
|
|
11 |
HSV |
Hội sinh viên |
|
|
12 |
HSTT |
Học sinh tiên tiến |
|
|
13 |
HSTL |
Học sinh thanh lịch |
|
|
14 |
HSSV |
Học sinh sinh viên |
|
|
15 |
HSSV |
Học sinh - Sinh viên |
|
|
16 |
HSPT |
học sinh phổ thông |
|
|
17 |
HSNK |
Học sinh năng khiếu |
|
|
18 |
HSLB |
Học sinh lưu ban |
|
|
19 |
HSGTP |
Học sinh giỏi Thành phố |
|
|
20 |
HSGQT |
Học sinh giỏi quốc tế |
|
|
21 |
HSGQG |
Học sinh giỏi quốc gia |
|
|
22 |
HSGQ |
Học sinh giỏi quận |
|
|
23 |
HSG |
Học sinh giỏi |
|
|
24 |
HSDPA |
Truy nhập gói đường xuống tốc độ cao |
|
|
25 |
HSĐKDT |
Hồ sơ đăng ký dự thi |
|
|