Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
HĐNDTP |
Hội đồng nhân dân thành phố |
|
|
2 |
HĐLĐ |
Hợp đồng lao động |
|
|
3 |
HĐKT |
Hợp đồng kinh tế |
|
|
4 |
HĐKL |
Hội đồng kỷ luật |
|
|
5 |
HÐHTKD |
Hợp đồng hợp tác kinh doanh |
|
|
6 |
HĐH |
Hệ điều hành |
|
|
7 |
HDGCDMA |
CDMA Hải Dương (32091 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
HDG |
Hải Dương (320 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
HĐĐG |
Hội đồng định giá |
|
|
10 |
HĐĐB |
Hội đồng Đền bù |
|
|
11 |
HĐCT |
hội đồng coi thi |
|
|
12 |
HĐCDGSNN |
Hội đồng Chức danh giáo sư nhà nước |
|
|
13 |
HĐCDGSN |
Hội đồng Chức danh giáo sư ngành |
|
|
14 |
HĐCDGSCS |
Hội đồng chức danh giáo sư cơ sở |
|
|
15 |
HĐCDGS |
Hội đồng chức danh giáo sư |
|
|
16 |
HĐCD |
Hội đồng chức danh |
|
|
17 |
HĐBA |
Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc |
|
|
18 |
HĐ |
Hợp đồng |
|
|
19 |
HĐ |
Hợp đồng |
|
|
20 |
HD |
Hướng dẫn |
|
|
21 |
HD |
Hạn dùng (thuốc tây) |
|
|
22 |
HCVL |
Hội chợ việc làm |
|
|
23 |
HCV |
Huy chương vàng |
|
|
24 |
HCTL |
hội chợ triển lăm |
|
|
25 |
HCTC |
học chế tín chỉ |
|
|