Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 TUG Nhóm đơn vị nhánh Tributary Unit Group
2 TU Đơn vị nhánh Tributary Unit
3 tt Dùng để chỉ cách bắn (trò chơi - game) tripe team
4 TSI Trao đổi khe thời gian Time Slot Interchange
5 TSA Ấn định khe thời gian Time Slot Assignment
6 TRS Hệ thống trung kế vô tuyến Trunk Radio System
7 TFTP TFTP chạy trên cổng 69 và dùng giao thức UDP nên rất không an toàn Trial File Transfer Protocol
8 TE Thiết bị đầu cuối Terminal Equipment
9 TDMA Truy nhập đa kênh phân chia thời gian Time Division Multiple Access
10 TDM Bộ dồn kênh phân chia thời gian Time Division Multiplexing
11 TCP/IP Gói tin TCP/IP là một khối dữ liệu đã được nén, sau đó kèm thêm một header và gửi đến một máy tính khác Transmission Control Protocol and Internet Protocol
12 TCB Tổng các cơ chế bảo vệ trong một hệ thống máy tính Trusted Computer Base
13 TYS TT Đào tạo và BD CBYT
14 TX Thị xã
15 Trung ương
16 TW Trung Ương
17 TVV tư vấn viên
18 TVQH Thường vụ Quốc hội
19 TVN Than Việt Nam
20 TVHK tiếp viên hàng không
21 TVH Trà Vinh (74 - mã tỉnh, dịch vụ)
22 TV Tivi
23 TV Thư viện
24 TV Tiếng Việt
25 TV Thư viện