Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
TUQ. |
Thừa uỷ quyền |
|
|
2 |
TƯ |
Trung Ương |
|
|
3 |
TTYTDP |
Trung tâm y tế dự phòng |
|
|
4 |
TTYT |
Trung tâm y tế |
|
|
5 |
TTXVN |
Thông tấn xã Việt Nam |
|
|
6 |
TTXH |
trật tự xã hội |
|
|
7 |
TTX |
Thông tấn xã |
|
|
8 |
TTVN |
Trí tuệ Việt Nam (cuộc thi) |
|
|
9 |
TTVN |
Trí tuệ Việt Nam |
|
|
10 |
TTVN |
Trái tim Việt Nam |
|
|
11 |
TTVN |
Thể thao Việt Nam |
|
|
12 |
TTVH |
Trung tâm Văn hóa |
|
|
13 |
TTVH |
Thuyết trình văn học |
|
|
14 |
TTVGT |
trật tự viên giao thông |
|
|
15 |
TTTTN |
trí thức trẻ tình nguyện |
|
|
16 |
TTTP |
Tóm tắt tác phẩm |
|
|
17 |
TTTON |
thụ tinh trong ống nghiệm |
|
|
18 |
TTTN |
Tòa Thánh Tây Ninh. |
|
|
19 |
TTTM |
trung tâm thương mại |
|
|
20 |
TTTH |
Trung tâm Tin học |
|
|
21 |
TTSP |
Thực tập sư phạm |
|
|
22 |
ttsh |
tính từ sở hữu (trong từ điển Anh - Việt) |
|
|
23 |
TTS |
SQ thông tin - Cơ sở 2 |
|
|
24 |
TTS |
Thực tập sinh |
|
|
25 |
TTr |
Tờ trình |
|
|