Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
TTQLKT |
trật tự quản lý kinh tế |
|
|
2 |
TTO |
Tuổi trẻ online |
|
|
3 |
TTNN |
Trung tâm Ngoại Ngữ |
|
|
4 |
TTN |
thanh thiếu niên |
|
|
5 |
TTN |
Đại học Tây nguyên |
|
|
6 |
TTLT |
Thông tư liên tịch |
|
|
7 |
TTKH |
Tác giả bài thơ «Hai sắc hoa ti gôn» (Tiểu thuyết thứ bảy -1939) |
|
|
8 |
TTK |
tổng thư ký |
|
|
9 |
TTHTSV |
trung tâm hỗ trợ sinh viên |
|
|
10 |
TTHTCĐ |
Trung tâm học tập cộng đồng |
|
|
11 |
TTH |
Thừa Thiên Huế |
|
|
12 |
TTH |
SQ thông tin - Cơ sở 1 |
|
|
13 |
TTGT |
Trật tự Giao thông |
|
|
14 |
TTGDTX |
Trung tâm Giáo dục thường xuyên |
|
|
15 |
TTGDCK |
Trung tâm giao dich chứng khoán |
|
|
16 |
TTg |
Thủ tướng |
|
|
17 |
TTG |
Đại học Tiền Giang |
|
|
18 |
TTDVVL |
Trung tâm Dịch vụ việc làm |
|
|
19 |
TTDV |
Trung tâm dịch vụ |
|
|
20 |
TTĐM |
Trung tâm Điện máy |
|
|
21 |
TTDD |
Trung tâm Dinh dưỡng |
|
|
22 |
TTĐB |
thuế Tiêu thụ đặc biệt |
|
|
23 |
TTCT |
Thể Thao Cuối Tuần |
|
|
24 |
TTCP |
Thủ tướng Chính phủ |
|
|
25 |
TTCP |
Thanh tra chính phủ |
|
|