Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
TTCN |
Tuổi trẻ Chủ nhật |
|
|
2 |
TTCN |
Trung tâm cai nghiện |
|
|
3 |
TTCN |
Tiểu thủ công nghiệp |
|
|
4 |
TTCM |
Tổ trưởng chuyên môn |
|
|
5 |
TTCK |
Trung tâm chứng khoán |
|
|
6 |
TTCK |
Thị trường Chứng khoán |
|
|
7 |
TTCÐDTKM |
Tán Tụng Công Ðức Diêu Trì Kim Mẫu. |
|
|
8 |
TTBYT |
Trang thiết bị y tế |
|
|
9 |
TTBVQTG |
Trung tâm bảo vệ quyền tác giả |
|
|
10 |
TTBDVHNG |
Trung tâm bồi dưỡng văn hóa ngoài giờ |
|
|
11 |
TTBDVH |
Trung tâm bồi dưỡng văn hóa |
|
|
12 |
TTBĐS |
thị trường bất động sản |
|
|
13 |
TTB |
Đại học Tây Bắc |
|
|
14 |
TTATXH |
Trật tự an toàn xã hội |
|
|
15 |
TTATGT |
Trật tự an toàn giao thông |
|
|
16 |
TT |
Thị trường |
|
|
17 |
TT |
Trung tâm |
|
|
18 |
TT |
Trung tâm |
|
|
19 |
TT |
Trọng tài |
|
|
20 |
TT |
Tổ trưởng |
|
|
21 |
tt |
tính từ (trong từ điển) |
|
|
22 |
TT |
Thông tư |
|
|
23 |
TT |
Tập thể |
|
|
24 |
TT |
Tiếp tuyến |
|
|
25 |
TT |
Tiền tệ |
|
|