Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VTLNAN |
VIETTEL NAN (3827 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VTLNAN |
VIETTEL NAN (3826 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VTLNAN |
VIETTEL NAN (3825 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VTLMOBI |
VIETTEL MOBILE (98 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
VTLLSN |
VIETTEL LSN (2529 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
VTLLSN |
VIETTEL LSN (2528 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
VTLLSN |
VIETTEL LSN (2527 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VTLLSN |
VIETTEL LSN (2526 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
VTLLSN |
VIETTEL LSN (2525 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VTLLAN |
Viettel Long An VTLLAN (7229 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
VTLLAN |
Viettel Long An VTLLAN (7228 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
VTLLAN |
Viettel Long An VTLLAN (7227 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
VTLLAN |
Viettel Long An VTLLAN (7226 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
VTLLAN |
Viettel Long An VTLLAN (7225 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VTLKHA |
VIETTEL KHA (5829 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VTLKHA |
VIETTEL KHA (5828 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VTLKHA |
VIETTEL KHA (5827 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VTLKHA |
VIETTEL KHA (5826 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VTLKHA |
VIETTEL KHA (5825 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VTLKGG |
VIETTEL KGG (7729 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VTLKGG |
VIETTEL KGG (7728 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VTLKGG |
VIETTEL KGG (7727 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VTLKGG |
VIETTEL KGG (7726 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VTLKGG |
VIETTEL KGG (7725 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VTLHYN |
VIETTEL HYN (32129 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|