Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VTV5 |
Bản in tiếng Anh, Đài truyền hình Việt Nam |
|
|
2 |
VTV4 |
Dành cho Việt kiều, Đài truyền hình Việt Nam |
|
|
3 |
VTV3 |
Thể thao - giải trí, Đài truyền hình Việt Nam |
|
|
4 |
VTV2 |
Khoa học - giáo dục, Đài truyền hình Việt Nam |
|
|
5 |
VTV1 |
Tin tức thời sự - Đài truyền hình Việt Nam |
|
|
6 |
VTV |
Đài truyền hình Việt Nam |
Vietnam Television |
|
7 |
VTU |
Vũng Tàu (64 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VTN3 |
Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực 3 Đà Nẵng |
|
|
9 |
VTN2 |
Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực 2 (TP Hồ Chí Minh) |
|
|
10 |
VTN1 |
Trung tâm viễn thông liên tỉnh khu vực 1 |
|
|
11 |
VTN Telecomp |
Triển lãm quốc tế Việt Nam Tele com 2002 |
|
|
12 |
VTN |
Công ty viễn thông liên tỉnh |
|
|
13 |
VTM |
Văn - Thể - Mỹ |
|
|
14 |
VTLVTU |
VIETTEL VTU (6429 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VTLVTU |
VIETTEL VTU (6428 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VTLVTU |
VIETTEL VTU (6427 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VTLVTU |
VIETTEL VTU (6426 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VTLVTU |
VIETTEL VTU (6425 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VTLVPC |
VIETTEL VPC (21129 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VTLVPC |
VIETTEL VPC (21128 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VTLVPC |
VIETTEL VPC (21127 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VTLVPC |
VIETTEL VPC (21126 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VTLVPC |
VIETTEL VPC (21125 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VTLTNH |
VIETTEL TNH (6629 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VTLTNH |
VIETTEL TNH (6628 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|