Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VTLTNH |
VIETTEL TNH (6627 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VTLTNH |
VIETTEL TNH (6626 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VTLTNH |
VIETTEL TNH (6625 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VTLTHA |
VIETTEL THA (3729 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
VTLTHA |
VIETTEL THA (3728 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
VTLTHA |
VIETTEL THA (3727 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
VTLTHA |
VIETTEL THA (3726 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VTLTHA |
VIETTEL THA (3725 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
VTLTGG |
VIETTEL TGG (7329 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VTLTGG |
VIETTEL TGG (7328 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
VTLTGG |
VIETTEL TGG (7327 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
VTLTGG |
VIETTEL TGG (7326 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
VTLTGG |
VIETTEL TGG (7325 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
VTLTBH |
VIETTEL TBH (3629 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VTLTBH |
VIETTEL TBH (3628 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VTLTBH |
VIETTEL TBH (3627 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VTLTBH |
VIETTEL TBH (3626 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VTLTBH |
VIETTEL TBH (3625 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VTLSTG |
VTLSTG (7929 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VTLSTG |
VTLSTG (7928 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VTLSTG |
VTLSTG (7927 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VTLSTG |
VTLSTG (7926 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VTLSTG |
VTLSTG (7925 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VTLQNM |
VIETTEL QNM (51029 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VTLQNM |
VIETTEL QNM (51028 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|