Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VTLHYN |
VIETTEL HYN (32128 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VTLHYN |
VIETTEL HYN (32127 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VTLHYN |
VIETTEL HYN (32126 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VTLHYN |
VIETTEL HYN (32125 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
VTLHUE |
VIETTEL HUE (5429 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
VTLHTY |
VIETTEL HTY (3429 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
VTLHTY |
VIETTEL HTY (3428 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VTLHTY |
VIETTEL HTY (3427 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
VTLHTY |
VIETTEL HTY (3426 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VTLHTY |
VIETTEL HTY (3425 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
11 |
VTLHTH |
VIETTEL HTH (3929 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
12 |
VTLHTH |
VIETTEL HTH (3928 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
13 |
VTLHTH |
VIETTEL HTH (3927 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
14 |
VTLHTH |
VIETTEL HTH (3926 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
15 |
VTLHTH |
VIETTEL HTH (3925 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
16 |
VTLHPG |
VIETTEL HPG (3129 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
17 |
VTLHNI |
VIETTEL HNI (425 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
18 |
VTLHDG |
VIETTEL HDG (32029 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
19 |
VTLHDG |
VIETTEL HDG (32028 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VTLHDG |
VIETTEL HDG (32027 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VTLHDG |
VIETTEL HDG (32026 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VTLHDG |
VIETTEL HDG (32025 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VTLDNI |
VIETTEL DNI (6125 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VTLDNG |
VIETTEL DNG (51129 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VTLDNG |
VIETTEL DNG (51128 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|