Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
VTLDNG |
VIETTEL DNG (51127 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
2 |
VTLDNG |
VIETTEL DNG (51126 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
3 |
VTLDNG |
VIETTEL DNG (51125 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
4 |
VTLCTO |
VIETTEL CTO (7129 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
5 |
VTLCMU |
VIETTEL CMU (78025 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
6 |
VTLBTN |
VIETTEL BTN (6229 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
7 |
VTLBNH |
VIETTEL BNH (24129 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
8 |
VTLBDG |
VIETTEL BDG (65025 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
9 |
VTLAGG |
VIETTEL AGG (7625 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
10 |
VTI3 |
Trung tâm viễn thông quốc tế khu vực 3 Đà Nẵng |
|
|
11 |
VTI2 |
Trung tâm viễn thông quốc tế khu vực 2 (TP Hồ Chí Minh) |
|
|
12 |
VTI1 |
Trung tâm viễn thông quốc tế khu vực 1 |
|
|
13 |
VTI |
Công ty viễn thông quốc tế |
|
|
14 |
VTC |
Truyền hình vệ tinh Việt Nam |
|
|
15 |
VTC |
Công ty cổ phần viễn thông VTC |
|
|
16 |
VT |
Vũ trụ |
|
|
17 |
VT |
Viên thông |
|
|
18 |
VT |
Vi tính |
|
|
19 |
VSTYBI |
Yên Bái VSAT (99429 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
20 |
VSTYBI |
Yên Bái VSAT (99229 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
21 |
VSTTQG |
Tuyên Quang VSAT (99427 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
22 |
VSTTQG |
Tuyên Quang VSAT (99227 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
23 |
VSTTHA |
Thanh Hoá VSAT (99437 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
24 |
VSTTHA |
Thanh Hoá VSAT (99237 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|
25 |
VSTTB |
VSAT Thuê Bao (995 - mã tỉnh, dịch vụ) |
|
|