Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 CLHIA Tổ chức bảo vệ quyền lợi khách hàng bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada Canadian life and health insurance compensation corporation (CLHIA)
2 CHF Ký hiệu tiền tệ CHF ( Francs) của Switzerland Switzerland, Francs
3 CHF Ký hiệu tiền tệ CHF ( Switzerland Francs) của Liechtenstein Liechtenstein, Switzerland Francs
4 CCIR Hiệp hội bảo hiểm nhân thọ và sức khoẻ Canada Canadian life and Health Insurance Association (CCIR)
5 CAD Ký hiệu tiền tệ CAD ( Dollars) của Canada Canada, Dollars
6 CW Sóng mang Carrier Wawe
7 CVT Cơ cấu truyền động bằng đai thang tự động biến tốc vô cấp. continuously vriable transmission
8 CSS Cassading Style Sheet
9 CSMA/CD Giao thức truyền tin trên mạng theo phương thức lắng nghe đường truyền mạng để tránh sự đụng độ. Carrier Sense Multiple Access with Collision Detection
10 CSMA Đa truy nhập cảm nhận sóng mang Carrier Sensing Multiple Access
11 CS Phân lớp hội tụ Convergence Sublayer
12 CPU Đơn vị xữ lý trung tâm trong máy tính. Central Processing Unit
13 CPT Công nghệ theo quy tắc hiện hành Current procedural technology
14 CPFSK Khoá dịch pha liên tục Continuous Phase Fsk
15 CPCM Điều chế xung mã nén Compressed Pluse Code Modulation
16 CP Người lập trình máy tính. Computer Programmer
17 COPS Giao thức được sử dụng với RSVP để kiểm chứng xem lời yêu cầu có thoả mãn các chính sách ràng buộc. Common Open Policy Service
18 COM2 Cổng nối tiếp số 2 Communications port 2
19 COM1 Cổng nối tiếp số 1 Communications port 1
20 COM Cổng nối tiếp Computer Output on Micro
21 CO Trạm (tổng đài) trung tâm Central Office
22 CNN Mạng Truyền hình cáp về  thông tin Cable News Network
23 CMOS Bán dẫn bù Oxít - Kim loại, Họ các vi mạch điện tử thường được sử dụng rộng rải trong việc thiết lập các mạch điện tử. Complementary Metal Oxide Semiconductor
24 CMOS Chất bán dẫn oxit kim loại C Metal Oxided Semiconductor
25 CMD Dòng lệnh để thực hiện một chương trình nào đó.. Command