Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 CID Bộ Giáo Luật Codex Iuris Canonici
2 CDF Thánh bộ Giáo Lý Ðức Tin Congrégation pour la doctrine de la foi
3 CD Sắc lệnh về Giám mục của Cđ Va-ti-ca-nô II Christus Dominus
4 CCEO Bộ Giáo Luật các Giáo Hội Ðông Phương Corpus Canonum Ecclesiarum Orientalium
5 Cat. R Sách Giáo Lý Rô-ma của Công đồng Tren-tô Catechismus Romanus
6 CA Thông điệp Năm thứ 100 của Ðức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II Centesimus annus
7 Cv Công vụ tông đồ
8 Cn Châm ngôn
9 Cl Cô-lô-xê
10 CVT NGHIAVIET NGHIAANH
11 cwyl chat với bạn sau nhé chat with you later
12 cul8r hẹn gặp sau see you later
13 Cmiiw cứ sửa nếu tôi nói sai . correct me if I wrong
14 c hiểu see/sea
15 CI Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo Critical illness coverage (CI)
16 CZK Ký hiệu tiền tệ CZK ( Koruny) của Czech Republic Czech Republic, Koruny
17 CYP Ký hiệu tiền tệ CYP ( Pounds) của Cyprus Cyprus, Pounds
18 CVE Ký hiệu tiền tệ CVE ( Escudos) của Cape Verde Cape Verde, Escudos
19 CUP Ký hiệu tiền tệ CUP ( Pesos) của Cuba Cuba, Pesos
20 CRC Ký hiệu tiền tệ CRC ( Colones) của Costa Rica Costa Rica, Colones
21 COP Ký hiệu tiền tệ COP ( Pesos) của Colombia Colombia, Pesos
22 COLA Quyền lợi bảo hiểm điều chỉnh theo chi phí sinh hoạt. Cost of living adjustment (COLA) benefit
23 COB Điều khoản kết hợp quyền lợi. Coordination of benefit (COB) provision
24 CNY Ký hiệu tiền tệ CNY ( Yuan Renminbi) của China China, Yuan Renminbi
25 CLP Ký hiệu tiền tệ CLP ( Pesos) của Chile Chile, Pesos