Labels

Tra cứu (CVT) :
(CVT) mới : TTYL

Tra cứu chữ viết tắt

Kết quả tra cứu

Stt Chữ tắt Nghĩa việt Nghĩa Anh  
1 C.P. Dòng Khổ Nạn Chúa Giêsu Congregation of the Passion (Passionists)
2 C.O. Dòng Các Cha Diễn Thuyết  Congregation of the Oratory (Oratorians)
3 C.M.S.F. Dòng Truyền Giáo Thánh Phanxicô thành Assisi Missionary Congregation of St. Francis of Assisi
4 C.M.R.I. Congregatio Marie Reginae Immaculatae
5 C.M.R.I Dòng Nữ Vương Vô Nhiễm Maria Congregation of Mary Immaculate Queen
6 C.M.M.C Dòng Đức Mẹ, Mẹ của Giáo Hội Congregation of Mary Mother of the Church
7 C.M.I. Dòng Camêlô Vô Nhiễm Mẹ Maria Carmelites of Mary Immaculate
8 C.M.F. Dòng Truyền Giáo Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria Missionary Sons of the Immaculate Heart of Mary (Claretians)
9 C.J.M. Dòng Chúa Giêsu và Mẹ Maria Congregation of Jesus and Mary
10 C.J.C. Dòng Các Nữ Tu Chúa Giêsu Chịu Đóng Đinh Sisters of Jesus Crucified
11 C.J. Dòng Các Cha Thánh Giuse Josephite Fathers
12 C.I.C.M. Dòng Trái Tim Vô Nhiễm Mẹ Maria Congregation of the Immaculate Heart of Mary
13 C.H.M. Dòng Đức Mẹ Khiêm Cung Congregation of the Humility of Mary
14 C.F.X. Dòng Các Thầy Xaverian Congregation of Xaverian Brothers
15 C.F.R. Dòng Phanxicô Cải Cách Franciscan Friars of the Renewal
16 C.F.I.C. Dòng Phanxicô Vô Nhiễm Congregation of Franciscans of the Immaculate Conception
17 C.F.A. Dòng Các Thầy Alexian Alexian Brothers
18 C.D.P. Dòng Chúa Quan Phòng Sisters of Divine Providence
19 C.C.V.I. Dòng Nữ Tử Bác Ái Ngôi Lời Nhập Thể Sisters of Charity of the Incarnate Word
20 C.C.R. Dòng Camêlô Congregation of Carmelite Religious
21 C.B.S. Dòng Các Nữ Tu Mình Thánh Chúa Congregation of the Sisters of the Blessed Sacrament
22 C.B.S. Dòng Các Nữ Tu Bon Secours tại Paris Sisters of Bon Secours de Paris
23 CT Tông huấn giảng dạy Giáo Lý của Ðức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II Catechesi tradendae
24 COD Các sắc lệnh Công đồng chung Conciliorum oecumenicorum decreta
25 CL Tông huấn Kitô hữu giáo dân của Ðức Thánh Cha Gio-an Phao-lô II Christifideles laici