Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
C65-A-HDT |
Mã ngành C65(Cao đẳng sư phạm (CĐSP) Toán- Tin)-Khối A-trường HDT |
|
|
2 |
C65-A-GTS |
Mã ngành C65(Điều khiển tàu biển)-Khối A-trường GTS |
|
|
3 |
C65-A-DTV |
Mã ngành C65(Kế toán)-Khối A-trường DTV |
|
|
4 |
C65-A-DTU |
Mã ngành C65(Cơ khí, Điện - Điện tử)-Khối A-trường DTU |
|
|
5 |
C65-A-DTT |
Mã ngành C65(công nghệ Thông tin)-Khối A-trường DTT |
|
|
6 |
C65-A-DSG |
Mã ngành C65(Tin học)-Khối A-trường DSG |
|
|
7 |
C65-A-DQK |
Mã ngành C65(Thương mại)-Khối A-trường DQK |
|
|
8 |
C65-A-DPD |
Mã ngành C65(công nghệ thông tin)-Khối A-trường DPD |
|
|
9 |
C65-A-DMS |
Mã ngành C65(Quản trị kinh doanh)-Khối A-trường DMS |
|
|
10 |
C65-A-DLX |
Mã ngành C65(Quản trị nhân lực)-Khối A-trường DLX |
|
|
11 |
C65-A-DKC |
Mã ngành C65(Tin học)-Khối A-trường DKC |
|
|
12 |
C65-A-DHP |
Mã ngành C65(công nghệ thông tin)-Khối A-trường DHP |
|
|
13 |
C65-A-DDT |
Mã ngành C65(Xây dựng)-Khối A-trường DDT |
|
|
14 |
C65-A-DBD |
Mã ngành C65(Tin học)-Khối A-trường DBD |
|
|
15 |
C65-A-BVS |
Mã ngành C65(Điện tử Viễn thông)-Khối A-trường BVS |
|
|
16 |
C65-A-BVH |
Mã ngành C65(Điện tử Viễn thông)-Khối A-trường BVH |
|
|
17 |
C65-A-BKA |
Mã ngành C65(công nghệ thông tin)-Khối A-trường BKA |
|
|
18 |
C62 |
Cao đẳngSư phạm Điện Biên |
|
|
19 |
C61 |
Cao đẳng Sư phạm Cà Mau |
|
|
20 |
C60 |
Cao đẳng Sư phạm Bạc Liêu |
|
|
21 |
C59 |
Cao đẳng Sư phạm Sóc Trăng |
|
|
22 |
C58 |
Cao đẳng Sư phạm Trà Vinh |
|
|
23 |
C57 |
Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Long |
|
|
24 |
C56 |
Cao đẳng Sư phạm Bến Tre |
|
|
25 |
C55 |
Cao đẳng Sư phạm Cần Thơ |
|
|