Stt |
Chữ tắt |
Nghĩa việt |
Nghĩa Anh |
|
1 |
C26 |
Cao đẳng Sư phạm Thái Bình |
|
|
2 |
C25 |
Cao đẳng Sư phạm Nam Định |
|
|
3 |
C24 |
Cao đẳng Sư phạm Hà Nam |
|
|
4 |
C23 |
Cao đẳng Sư phạm Hòa Bình |
|
|
5 |
C22 |
Cao đẳng Sư phạm Hưng Yên |
|
|
6 |
C21 |
Cao đẳng Sư phạm Hải Dương |
|
|
7 |
C20 |
Cao đẳng Sư phạm Hà Tây |
|
|
8 |
C1-C-DLX |
Mã ngành C1(công tác Xã hội)-Khối C-trường DLX |
|
|
9 |
C19 |
Cao đẳng Sư phạm Bắc Ninh |
|
|
10 |
C18-D1-DCN |
Mã ngành C18(Tiếng Anh)-Khối D1-trường DCN |
|
|
11 |
C18 |
Cao đẳng Sư phạm Ngô Gia Tự Bắc Giang |
|
|
12 |
C17-A-DCN |
Mã ngành C17(SP Kỹ thuật cơ khí)-Khối A-trường DCN |
|
|
13 |
C17 |
Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
|
|
14 |
C16-A-DCN |
Mã ngành C16(SP Kỹ thuật Tin học)-Khối A-trường DCN |
|
|
15 |
C16 |
Cao đẳng Sư phạm Vĩnh Phúc |
|
|
16 |
C15-A-DCN |
Mã ngành C15(SP Kỹ thuật Điện - Điện tử)-Khối A-trường DCN |
|
|
17 |
C14-A-DCN |
Mã ngành C14(công nghấ Hoá phân tích)-Khối A-trường DCN |
|
|
18 |
C14 |
Cao đẳng Sư phạm Sơn La |
|
|
19 |
C13-A-DCN |
Mã ngành C13(công nghấ Hoá hưu cơ)-Khối A-trường DCN |
|
|
20 |
C13 |
Cao đẳng Sư phạm Yên Bái |
|
|
21 |
C12-A-DCN |
Mã ngành C12(công nghấ Hoá vô cơ)-Khối A-trường DCN |
|
|
22 |
C12 |
Cao đẳng Sư phạm Thái Nguyên |
|
|
23 |
C11-A-DCN |
Mã ngành C11(Thiết kế thời trang)-Khối A-trường DCN |
|
|
24 |
C11 |
Cao đẳng Sư phạm Bắc Cạn |
|
|
25 |
C10-A-DCN |
Mã ngành C10(công nghệ cắt may)-Khối A-trường DCN |
|
|